TÌM KIẾM
Lớp học kế toán ở Hà Nội
VIDEO
lltxB9FqDJQ video2431
Lớp kế toán thực hành thực tế
Danh mục hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp
Cập nhật: 29/03/2019
Lượt xem: 3282
Khoa hoc ke toan co ban - KTHN     Khoa hoc ke toan tong hop thuc hanh - KTHN     Dich vu ke toan cho doanh nghiep

Danh mục hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp
 
Hoa hồng cá nhân được trừ vào chi phí khi xác định thu nhập chịu thuế  Danh mục hệ thống tài khoản theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC có gì mới so với Quyết định 15 áp dụng cho việc lập, trình bày BCTC từ năm 2015 trở đi?
>> Lớp học Kế Toán thuế - Cập nhật thông tin mới nhất

Xem thêm:

>> 5 Lợi ích không thể bỏ qua của dịch vụ quyết toán thuế

>> 99% Kế toán đều hiểu: Rà soát sổ sách kế toán, báo cáo tài chính là công việc...


Để giúp cho đội ngũ kế toán tại các doanh nghiệp cũng như đội ngũ kế toán và kiểm toán viên hành nghề nắm bắt kịp thời tinh thần các nội dung mới của Chế độ kế toán doanh nghiệp, tổ chức thực hiện tốt ngay từ đầu năm 2015. Ở bài viết này, KẾ TOÁN HÀ NỘI xin chia sẻ hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp được áp dụng từ năm 2015.

Chi tiết như sau:
- Không phân biệt ngắn hạn và dài hạn trên tài khoản mà chỉ phân biệt ngắn hạn, dài hạn trên BCĐKT;
- Thiết kế lại toàn bộ các tài khoản phản ánh đầu tư tài chính theo thông lệ quốc tế (Chứng khoán kinh doanh, đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn, Sẵn sàng để bán);

Số SỐ HIỆU TK    
TT Cấp 1 Cấp 2 TÊN TÀI KHOẢN GHI CHÚ
1 2 3 4 5
         
      LOẠI TK 1  
      TÀI SẢN NGẮN HẠN  
         
01 111   Tiền mặt  
    1111 Tiền Việt Nam  
    1112 Ngoại tệ  
    1113 Vàng tiền tệ  
         
02 112   Tiền gửi Ngân hàng Chi tiết theo
    1121 Tiền Việt Nam từng ngân hàng
    1122 Ngoại tệ  
    1123 Vàng tiền tệ  
         
03 113   Tiền đang chuyển  
    1131 Tiền Việt Nam  
    1132 Ngoại tệ  
         
04 121   Đầu tư chứng khoán ngắn hạn  
    1211 Cổ phiếu  
    1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu  
         
05 128   Đầu tư ngắn hạn khác  
    1281 Tiền gửi có kỳ hạn  
    1288 Đầu tư ngắn hạn khác  
         
06 129   Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn  
         
07 131   Phải thu của khách hàng Chi tiết theo
        đối tượng
08 133   Thuế GTGT được khấu trừ  
    1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ  
    1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ  
         
09 136   Phải thu nội bộ  
    1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc  
    1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá: doanh nghiệp là Chủ đầu tư có BQLDA
    1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
1 2 3 4 5
    1368 Phải thu nội bộ khác  
         
10 138   Phải thu khác  
    1381 Tài sản thiếu chờ xử lý  
    1385 Phải thu về cổ phần hoá  
    1388 Phải thu khác  
11 139   Dự phòng phải thu khó đòi  
12 141   Tạm ứng Chi tiết theo
đối tượng
13 142   Chi phí trả trước ngắn hạn  
14        
15 151   Hàng mua đang đi đường  
16 152   Nguyên liệu, vật liệu Chi tiết theo yêu cầu quản lý
17 153   Công cụ, dụng cụ
18 154   Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang  
19 155   Thành phẩm  
    1551
1557
Thành phẩm nhập kho
Thành phẩm bất động sản
 
20 156   Hàng hóa  
    1561 Giá mua hàng hóa  
    1562 Chi phí thu mua hàng hóa  
    1567 Hàng hóa bất động sản  
21 157   Hàng gửi đi bán  
22 158   Hàng hoá kho bảo thuế Đơn vị có XNK được lập kho bảo thuế
23 159   Dự phòng giảm giá hàng tồn kho  
24 161   Chi sự nghiệp  
    1611 Chi sự nghiệp năm trước  
    1612 Chi sự nghiệp năm nay  
         
25 171   Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ  
1 2 3 4 5
         
      LOẠI TK 2  
      TÀI SẢN DÀI HẠN  
         
26 211   Tài sản cố định hữu hình  
    2111 Nhà cửa, vật kiến trúc  
    2112 Máy móc, thiết bị  
    2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn  
    2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý  
    2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm  
    2118 TSCĐ khác  
27 212   Tài sản cố định thuê tài chính  
28 213   Tài sản cố định vô hình  
    2131 Quyền sử dụng đất  
    2132 Quyền phát hành  
    2133 Bản quyền, bằng sáng chế  
    2134 Nhãn hiệu hàng hoá  
    2135 Phần mềm máy vi tính  
    2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền  
    2138 TSCĐ vô hình khác  
29 214   Hao mòn tài sản cố định  
    2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình  
    2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính  
    2143 Hao mòn TSCĐ vô hình  
    2147 Hao mòn bất động sản đầu tư  
30 217   Bất động sản đầu tư  
31 221   Đầu tư vào công ty con  
32 222   Đầu tư vào công ty liên doanh  
33 223   Đầu tư vào công ty liên kết  
34 228   Đầu tư dài hạn khác  
    2281 Cổ phiếu  
    2282
2283
2288
Trái phiếu
Tiền gửi có kỳ hạn
Đầu tư dài hạn khác
 
35 229   Dự phòng đầu tư dài hạn  
1 2 3 4 5
36 241   Xây dựng cơ bản dở dang  
    2411 Mua sắm TSCĐ  
    2412 Xây dựng cơ bản  
    2413 Sửa chữa lớn TSCĐ  
37 242   Chi phí trả trước dài hạn  
38 243   Tài sản thuế thu nhập hoãn lại  
39 244   Cầm cố, ký quỹ, ký cược  
         
      LOẠI TK 3 - NỢ PHẢI TRẢ  
         
40 311   Vay và nợ ngắn hạn  
         
41 331   Phải trả cho người bán Chi tiết theo đối tượng
42 333   Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước  
    3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp  
    33311 Thuế GTGT đầu ra  
    33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu  
    3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt  
    3333 Thuế xuất, nhập khẩu  
    3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp  
    3335 Thuế thu nhập cá nhân  
    3336 Thuế tài nguyên  
    3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất  
    3338
33381
33382
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
Thuế bảo vệ môi trường
Các loại thuế khác
 
    3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác  
43 334   Phải trả người lao động  
    3341 Phải trả công nhân viên  
    3348 Phải trả người lao động khác  
44 335   Chi phí phải trả  
45 336  
3361
3368
Phải trả nội bộ
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
Phải trả nội bộ khác
 
46 337   Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng  
1 2 3 4 5
         
47 338   Phải trả, phải nộp khác  
    3381 Tài sản thừa chờ giải quyết  
    3382 Kinh phí công đoàn  
    3383 Bảo hiểm xã hội  
    3384 Bảo hiểm y tế  
    3385 Phải trả về cổ phần hoá  
    3386 Bảo hiểm thất nghiệp  
    3387 Doanh thu chưa thực hiện  
    3388 Phải trả, phải nộp khác  
         
48 341   Vay và nợ dài hạn  
 
49
 
343
 
3431
34311
34312
34313
3432
Trái phiếu phát hành
Trái phiếu thường
Mệnh giá
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Trái phiếu chuyển đổi
 
50 344   Nhận ký quỹ, ký cược  
51 347   Thuế thu nhập hoãn lại phải trả  
         
52 352  
3521
3522
3523
3524
Dự phòng phải trả
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
Dự phòng phải trả khác
 
53 353   Quỹ khen thưởng phúc lợi  
    3531 Quỹ khen thưởng  
    3532 Quỹ phúc lợi  
    3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ  
    3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty  
54 356   Quỹ phát triển khoa học và công nghệ  
    3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ  
    3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ  
55 357   Quỹ bình ổn giá  
         
1 2 3 4 5
      LOẠI TK 4  
      VỐN CHỦ SỞ HỮU  
         
56 411   Vốn đầu tư của chủ sở hữu  
    4111 Vốn góp của chủ sở hữu  
    4112 Thặng dư vốn cổ phần C.ty cổ phần
    4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu  
    4118 Vốn khác  
57 412   Chênh lệch đánh giá lại tài sản  
58 413   Chênh lệch tỷ giá hối đoái  
    4131 Chênh lệch tỷ giá đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ  
    4132 Chênh lệch tỷ giá do thay đổi đơn vị tiền tệ kế toán  
    4133 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ
59 414   Quỹ đầu tư phát triển  
60 417   Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp  
61 418   Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu  
62 419   Cổ phiếu quỹ C.ty cổ phần
63 421   Lợi nhuận chưa phân phối  
    4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước  
    4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay  
64 441   Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản Áp dụng cho DNNN
65 461   Nguồn kinh phí sự nghiệp Dùng cho
    4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước các công ty, TCty
    4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay có  nguồn kinh phí
         
66 466   Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ  
         
      LOẠI TK 5  
      DOANH THU  
         
67 511   Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ  
    5111 Doanh thu bán hàng hóa  
    5112 Doanh thu bán các thành phẩm Chi tiết theo
    5113
5114
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu trợ cấp, trợ giá
yêu cầu quản lý
1 2 3 4 5
    5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư  
    5118 Doanh thu khác  
68 515   Doanh thu hoạt động tài chính  
69 521   Các khoản giảm trừ doanh thu  
    5211 Chiết khấu thương mại  
    5212 Giảm giá hàng bán  
    5213 Hàng bán bị trả lại  
         
      LOẠI TK 6  
      CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH  
         
70 611   Mua hàng Áp dụng
    6111 Mua nguyên liệu, vật liệu  Phương
    6112 Mua hàng hóa pháp kiểm
        kê định kỳ
71  621   Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp  
72 622   Chi phí nhân công trực tiếp  
73 623   Chi phí sử dụng máy thi công Áp dụng cho
    6231 Chi phí nhân công đơn vị xây lắp
    6232 Chi phí vật liệu  
    6233 Chi phí dụng cụ sản xuất  
    6234 Chi phí khấu hao máy thi công  
    6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
    6238 Chi phí bằng tiền khác  
74 627   Chi phí sản xuất chung  
    6271 Chi phí nhân viên phân xưởng  
    6272 Chi phí vật liệu  
    6273 Chi phí dụng cụ sản xuất  
    6274 Chi phí khấu hao TSCĐ  
    6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
    6278 Chi phí bằng tiền khác  
75 631   Giá thành sản xuất PP.Kkê định kỳ
76 632   Giá vốn hàng bán  
         
77 635   Chi phí tài chính  
1 2 3 4 5
         
78 641   Chi phí bán hàng  
    6411 Chi phí nhân viên  
    6412 Chi phí vật liệu, bao bì  
    6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng  
    6414 Chi phí khấu hao TSCĐ  
    6415 Chi phí bảo hành  
    6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
    6418 Chi phí bằng tiền khác  
79 642   Chi phí quản lý doanh nghiệp  
    6421 Chi phí nhân viên quản lý  
    6422 Chi phí vật liệu quản lý  
    6423 Chi phí đồ dùng văn phòng  
    6424 Chi phí khấu hao TSCĐ  
    6425 Thuế, phí và lệ phí  
    6426 Chi phí dự phòng  
    6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
    6428 Chi phí bằng tiền khác  
         
      LOẠI TK 7  
      THU NHẬP KHÁC  
80 711   Thu nhập khác Chi tiết theo
        hoạt động
      LOẠI TK 8  
      CHI PHÍ KHÁC  
81 811   Chi phí khác Chi tiết theo
hoạt động
82 821   Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp  
    8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành  
    8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại  
         
      LOẠI TK 9  
      XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH  
85 911   Xác định kết quả kinh doanh  
         
 
Mọi vướng mắc về Danh mục hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp, mời các bạn gọi đến tổng đài tư vấn miễn phí của Kế toán Hà Nội Group: 1900 6246
 THÔNG TIN THAM KHẢO:

Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:


⏩  Khóa học kế toán thực tế 

⏩  Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói

⏩  Dịch vụ Hoàn thuế GTGT

⏩  Dịch vụ Quyết toán thuế

⏩  Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính
Tham gia nhận bản tin từ chúng tôi
Số người online: 3
Tổng truy cập: 13664213
Thông tin liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KẾ TOÁN HÀ NỘI
Khu vực Miền Bắc: Số 4, ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, HN
Khu vực Miền Nam: Số 31 Lê Văn Chí, Quận Thủ Đức, TP. HCM
Khóa học kế toán: 0243.566.8036 – 0912916322 (zalo)
Email: ketoanhanoi1@gmail.com
Website: www.ketoanhanoi.vn
Dịch vụ làm bảng tính lương
Thăm dò ý kiến
Đánh giá khách quan của bạn về chất lượng dịch vụ chúng tôi cung cấp? Vui lòng tích vào ô bên dưới để trả lời!