TÌM KIẾM
Lớp học kế toán ở Hà Nội
VIDEO
lltxB9FqDJQ video2431
Lớp kế toán thực hành thực tế
Hệ thống tài khoản theo thông tư 200/2014/TT-BTC
Cập nhật: 29/03/2019
Lượt xem: 25893

Khoa hoc ke toan co ban      Dịch vụ kế toán thuế      Dịch vụ hoàn thuế GTGT cho doanh nghiệp

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN THEO THÔNG TƯ 200

Ngày 22/12/2014, Bộ Tài chính ban hành Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn Chế độ kế toán Doanh nghiệp thay thế cho Quyết định 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của BTC. Công ty Kế toán Hà Nội xin cung cấp cho các bạn hệ thống tài khoản theo thông tư 200 và so sánh sự thay đổi với QĐ 15/2006/QĐ-BTC như sau:

>> Lớp học Kế Toán thuế - Cập nhật thông tin mới nhất

Xem thêm:

Các bạn có thể xem thêm bài viết: Những điểm mới của thông tư 200
 

SO SÁNH TÀI KHOẢN KẾ TOÁN GIỮA TT200 VỚI QĐ15

 
 
Tài khoản theo QĐ 15   Tài khoản theo TT 200 Ghi chú
Ký hiệu Tên TK   Ký hiệu Tên TK
Cấp 1 Cấp 2   Cấp 1 Cấp 2
    TÀI SẢN NGẮN HẠN       TÀI KHOẢN TÀI SẢN  
111   Tiền mặt   111   Tiền mặt Giữ nguyên
  1111 Tiền Việt Nam     1111 Tiền Việt Nam  
  1112 Ngoại tệ     1112 Ngoại tệ  
  1113 Vàng tiền tệ     1113 Vàng tiền tệ  
112   Tiền gửi Ngân hàng   112   Tiền gửi Ngân hàng Giữ nguyên
  1121 Tiền Việt Nam     1121 Tiền Việt Nam  
  1122 Ngoại tệ     1122 Ngoại tệ  
  1123 Vàng tiền tệ     1123 Vàng tiền tệ  
113   Tiền đang chuyển   113   Tiền đang chuyển Giữ nguyên
  1131 Tiền Việt Nam     1131 Tiền Việt Nam  
  1132 Ngoại tệ     1132 Ngoại tệ  
121   Đầu tư chứng khoán ngắn hạn   121   Chứng khoán kinh doanh Giữ nguyên, bổ sung thêm TK cấp 2
  1211 Cổ phiếu     1211 Cổ phiếu  
  1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu     1212 Trái phiếu  
          1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác  
128   Đầu tư ngắn hạn khác   128   Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Giữ nguyên, bổ sung thêm TK cấp 2
  1281 Tiền gửi có kỳ hạn     1281 Tiền gửi có kỳ hạn  
  1288 Đầu tư ngắn hạn khác     1282 Trái phiếu  
          1283 Cho vay  
          1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn  
129   Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn         Loại bỏ, gộp về TK 229
131   Phải thu của khách hàng   131   Phải thu của khách hàng Giữ nguyên
133   Thuế GTGT được khấu trừ   133   Thuế GTGT được khấu trừ Giữ nguyên
  1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ     1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ  
  1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ   1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ  
136   Phải thu nội bộ   136   Phải thu nội bộ Giữ nguyên
  1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc     1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc  
  1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá:     1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá  
  1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá     1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá  
  1368 Phải thu nội bộ khác     1368 Phải thu nội bộ khác  
138   Phải thu khác   138   Phải thu khác Giữ nguyên
  1381 Tài sản thiếu chờ xử lý     1381 Tài sản thiếu chờ xử lý  
  1385 Phải thu về cổ phần hoá     1385 Phải thu về cổ phần hoá  
  1388 Phải thu khác     1388 Phải thu khác  
139   Dự phòng phải thu khó đòi         Loại bỏ, gộp về TK 229
141   Tạm ứng   141   Tạm ứng Giữ nguyên
142   Chi phí trả trước ngắn hạn         Loại bỏ, gộp vể TK 242
144   Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn         Loại bỏ,gộp về TK 244
151   Hàng mua đang đi đường   151   Hàng mua đang đi đường Giữ nguyên
152   Nguyên liệu, vật liệu   152   Nguyên liệu, vật liệu Giữ nguyên
153   Công cụ, dụng cụ   153   Công cụ, dụng cụ Giữ nguyên
          1531 Công cụ, dụng cụ  
          1532 Bao bì luân chuyển  
          1533 Đồ dùng cho thuê  
          1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế  
154   Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang   154   Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang Giữ nguyên
155   Thành phẩm   155   Thành phẩm Giữ nguyên
          1551 Thành phẩm nhập kho  
          1557 Thành phẩm bất động sản  
156   Hàng hóa   156   Hàng hóa Giữ nguyên
  1561 Giá mua hàng hóa     1561 Giá mua hàng hóa  
  1562 Chi phí thu mua hàng hóa     1562 Chi phí thu mua hàng hóa  
  1567 Hàng hóa bất động sản     1567 Hàng hóa bất động sản  
157   Hàng gửi đi bán   157   Hàng gửi đi bán Giữ nguyên
158   Hàng hoá kho bảo thuế   158   Hàng hoá kho bảo thuế Giữ nguyên
159   Dự phòng giảm giá hàng tồn kho         Loại bỏ, gộp về TK 229
161   Chi sự nghiệp   161   Chi sự nghiệp Giữ nguyên
  1611 Chi sự nghiệp năm trước     1611 Chi sự nghiệp năm trước  
  1612 Chi sự nghiệp năm nay     1612 Chi sự nghiệp năm nay  
        171   Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ Bổ sung thêm
    TÀI SẢN DÀI HẠN          
211   Tài sản cố định hữu hình   211   Tài sản cố định hữu hình Giữ nguyên
  2111 Nhà cửa, vật kiến trúc     2111 Nhà cửa, vật kiến trúc  
  2112 Máy móc, thiết bị     2112 Máy móc, thiết bị  
  2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn     2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn  
  2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý     2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý  
  2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm     2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm  
  2118 TSCĐ khác     2118 TSCĐ khác  
212   Tài sản cố định thuê tài chính   212   Tài sản cố định thuê tài chính Giữ nguyên
           2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính.  
          2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính.  
213   Tài sản cố định vô hình   213   Tài sản cố định vô hình Giữ nguyên
  2131 Quyền sử dụng đất     2131 Quyền sử dụng đất  
  2132 Quyền phát hành     2132 Quyền phát hành  
  2133 Bản quyền, bằng sáng chế     2133 Bản quyền, bằng sáng chế  
  2134 Nhãn hiệu hàng hoá     2134 Nhãn hiệu, tên thương mại  
  2135 Phần mềm máy vi tính     2135 Chương trình phần mềm  
  2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền     2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền  
  2138 TSCĐ vô hình khác     2138 TSCĐ vô hình khác  
214   Hao mòn tài sản cố định   214   Hao mòn tài sản cố định Giữ nguyên
  2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình     2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình  
  2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính     2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính  
  2143 Hao mòn TSCĐ vô hình     2143 Hao mòn TSCĐ vô hình  
  2147 Hao mòn bất động sản đầu tư     2147 Hao mòn bất động sản đầu tư  
217   Bất động sản đầu tư   217   Bất động sản đầu tư Giữ nguyên
221   Đầu tư vào công ty con   221   Đầu tư vào công ty con Giữ nguyên
222   Góp vốn liên doanh   222   Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết Thay đổi tên TK, gộp têm TK 223
223   Đầu tư vào công ty liên kết         Loại bỏ
228   Đầu tư dài hạn khác   228   Đầu tư khác Giữ nguyên
  2281 Cổ phiếu     2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác  
  2282 Trái phiếu     2288 Đầu tư khác  
  2288 Đầu tư dài hạn khác          
229   Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn   229   Dự phòng tổn thất tài sản Thay đổi tên, gộp thêm các TK 129,139,159
          2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh  
          2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác  
          2293 Dự phòng phải thu khó đòi  
          2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho  
241   Xây dựng cơ bản dở dang   241   Xây dựng cơ bản dở dang Giữ nguyên
  2411 Mua sắm TSCĐ     2411 Mua sắm TSCĐ  
  2412 Xây dựng cơ bản     2412 Xây dựng cơ bản  
  2413 Sửa chữa lớn TSCĐ     2413 Sửa chữa lớn TSCĐ  
242   Chi phí trả trước dài hạn   242   Chi phí trả trước Thay đổi tên, gộp thêm TK 142
243   Tài sản thuế thu nhập hoãn lại   243   Tài sản thuế thu nhập hoãn lại  
244   Cầm cố, ký quỹ, ký cược   244   Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược Gộp thêm TK 144
     NỢ PHẢI TRẢ        TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ  
311   Vay và nợ ngắn hạn         Loại bỏ
315   Nợ dài hạn đến hạn trả         Loại bỏ
331   Phải trả cho người bán   331   Phải trả cho người bán Giữ nguyên
333   Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước   333   Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Giữ nguyên
  3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp     3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp  
  33311 Thuế GTGT đầu ra     33311 Thuế GTGT đầu ra  
  33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu     33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu  
  3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt     3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt  
  3333 Thuế xuất, nhập khẩu     3333 Thuế xuất, nhập khẩu  
  3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp     3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp  
  3335 Thuế thu nhập cá nhân     3335 Thuế thu nhập cá nhân  
  3336 Thuế tài nguyên     3336 Thuế tài nguyên  
  3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất     3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất  
  3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác     3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác  
  33381 Thuế bảo vệ môi trường     33381 Thuế bảo vệ môi trường  
  33382 Các loại thuế khác     33382 Các loại thuế khác  
  3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác     3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác  
334   Phải trả người lao động   334   Phải trả người lao động Giữ nguyên
  3341 Phải trả công nhân viên     3341 Phải trả công nhân viên  
  3348 Phải trả người lao động khác     3348 Phải trả người lao động khác  
335   Chi phí phải trả   335   Chi phí phải trả Giữ nguyên
336   Phải trả nội bộ   336   Phải trả nội bộ Giữ nguyên
  3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh     3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh  
  3368 Phải trả nội bộ khác     3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá  
          3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá  
          3368 Phải trả nội bộ khác  
337   Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng   337   Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng Giữ nguyên
338   Phải trả, phải nộp khác   338   Phải trả, phải nộp khác Giữ nguyên
  3381 Tài sản thừa chờ giải quyết     3381 Tài sản thừa chờ giải quyết  
  3382 Kinh phí công đoàn     3382 Kinh phí công đoàn  
  3383 Bảo hiểm xã hội     3383 Bảo hiểm xã hội  
  3384 Bảo hiểm y tế     3384 Bảo hiểm y tế  
  3385 Phải trả về cổ phần hoá     3385 Phải trả về cổ phần hoá  
  3386 Bảo hiểm thất nghiệp     3386 Bảo hiểm thất nghiệp  
  3387 Doanh thu chưa thực hiện     3387 Doanh thu chưa thực hiện  
  3388 Phải trả, phải nộp khác     3388 Phải trả, phải nộp khác  
  3389 Bảo hiểm thất nghiệp     3389 Bảo hiểm thất nghiệp  
341   Vay dài hạn   341   Vay và nợ thuê tài chính Thay đổi tên TK, gộp thêm TK 311
          3411 Các khoản đi vay  
          3412 Nợ thuê tài chính  
342   Nợ dài hạn         Loại bỏ
343   Trái phiếu phát hành   343   Trái phiếu phát hành Giữ nguyên
  3431 Trái phiếu thường     3431 Trái phiếu thường  
  34311 Mệnh giá     34311 Mệnh giá trái phiếu  
  34312 Chiết khấu trái phiếu     34312 Chiết khấu trái phiếu  
  34313 Phụ trội trái phiếu     34313 Phụ trội trái phiếu  
  3432 Trái phiếu chuyển đổi     3432 Trái phiếu chuyển đổi  
344   Nhận ký quỹ, ký cược   344   Nhận ký quỹ, ký cược Giữ nguyên
347   Thuế thu nhập hoãn lại phải trả   347   Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Giữ nguyên
351   Dự phòng trợ cấp mất việc lam         Loại bỏ
352   Dự phòng phải trả   352   Dự phòng phải trả Giữ nguyên
  3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa     3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa  
  3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng     3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng  
  3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp     3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp  
  3524 Dự phòng phải trả khác     3524 Dự phòng phải trả khác  
353   Quỹ khen thưởng phúc lợi   353   Quỹ khen thưởng phúc lợi Giữ nguyên
  3531 Quỹ khen thưởng     3531 Quỹ khen thưởng  
  3532 Quỹ phúc lợi     3532 Quỹ phúc lợi  
  3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ     3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ  
  3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty     3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty  
356   Quỹ phát triển khoa học và công nghệ   356   Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Giữ nguyên
  3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ     3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ  
  3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ     3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ  
357   Quỹ bình ổn giá   357   Quỹ bình ổn giá Giữ nguyên
    VỐN CHỦ SỞ HỮU        TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU  
411   Vốn đầu tư của chủ sở hữu   411   Vốn đầu tư của chủ sở hữu Giữ nguyên
  4111 Vốn góp của chủ sở hữu     4111 Vốn góp của chủ sở hữu  
          41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết  
          41112 Cổ phiếu ưu đãi  
  4112 Thặng dư vốn cổ phần     4112 Thặng dư vốn cổ phần  
  4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu     4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu  
  4118 Vốn khác     4118 Vốn khác  
412   Chênh lệch đánh giá lại tài sản   412   Chênh lệch đánh giá lại tài sản Giữ nguyên
413   Chênh lệch tỷ giá hối đoái   413   Chênh lệch tỷ giá hối đoái Giữ nguyên
  4131 Chênh lệch tỷ giá đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ     4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ  
  4132 Chênh lệch tỷ giá do thay đổi đơn vị tiền tệ kế toán     4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động  
  4133 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động          
414   Quỹ đầu tư phát triển   414   Quỹ đầu tư phát triển Giữ nguyên
415   Quyỹ dự phòng tài chính         Loại bỏ
417   Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp   417   Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp Giữ nguyên
418   Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu   418   Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu Giữ nguyên
419   Cổ phiếu quỹ   419   Cổ phiếu quỹ Giữ nguyên
421   Lợi nhuận chưa phân phối   421   Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối Giữ nguyên
  4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước     4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước  
  4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay     4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay  
441   Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản   441   Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản Giữ nguyên
461   Nguồn kinh phí sự nghiệp   461   Nguồn kinh phí sự nghiệp Giữ nguyên
  4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước     4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước  
  4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay     4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay  
466   Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ   466   Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Giữ nguyên
    DOANH THU        TÀI KHOẢN DOANH THU  
511   Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ   511   Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Giữ nguyên
  5111 Doanh thu bán hàng hóa     5111 Doanh thu bán hàng hóa  
  5112 Doanh thu bán các thành phẩm     5112 Doanh thu bán các thành phẩm  
  5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ     5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ  
  5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá     5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá  
  5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư     5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư  
  5118 Doanh thu khác     5118 Doanh thu khác  
515   Doanh thu hoạt động tài chính   515   Doanh thu hoạt động tài chính Giữ nguyên
521   Chiết khấu thương mại   521   Các khoản giảm trừ doanh thu Loại bỏ TK 531,532 ( gộp về TK 521 )
531   Hàng bán bị trả lại     5211 Chiết khấu thương mại  
532   Giảm giá hàng bán     5212 Giảm giá hàng bán  
          5213 Hàng bán bị trả lại  
    CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH       TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH  
611   Mua hàng   611   Mua hàng Giữ nguyên
  6111 Mua nguyên liệu, vật liệu     6111 Mua nguyên liệu, vật liệu  
  6112 Mua hàng hóa     6112 Mua hàng hóa  
621   Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp    621   Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Giữ nguyên
622   Chi phí nhân công trực tiếp   622   Chi phí nhân công trực tiếp Giữ nguyên
623   Chi phí sử dụng máy thi công   623   Chi phí sử dụng máy thi công Giữ nguyên
  6231 Chi phí nhân công     6231 Chi phí nhân công  
  6232 Chi phí vật liệu     6232 Chi phí nguyên, vật liệu  
  6233 Chi phí dụng cụ sản xuất     6233 Chi phí dụng cụ sản xuất  
  6234 Chi phí khấu hao máy thi công     6234 Chi phí khấu hao máy thi công  
  6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài     6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
  6238 Chi phí bằng tiền khác     6238 Chi phí bằng tiền khác  
627   Chi phí sản xuất chung   627   Chi phí sản xuất chung Giữ nguyên
  6271 Chi phí nhân viên phân xưởng     6271 Chi phí nhân viên phân xưởng  
  6272 Chi phí vật liệu     6272 Chi phí nguyên, vật liệu  
  6273 Chi phí dụng cụ sản xuất     6273 Chi phí dụng cụ sản xuất  
  6274 Chi phí khấu hao TSCĐ     6274 Chi phí khấu hao TSCĐ  
  6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài     6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
  6278 Chi phí bằng tiền khác     6278 Chi phí bằng tiền khác  
631   Giá thành sản xuất   631   Giá thành sản xuất Giữ nguyên
632   Giá vốn hàng bán   632   Giá vốn hàng bán Giữ nguyên
635   Chi phí tài chính   635   Chi phí tài chính Giữ nguyên
641   Chi phí bán hàng   641   Chi phí bán hàng Giữ nguyên
  6411 Chi phí nhân viên     6411 Chi phí nhân viên  
  6412 Chi phí vật liệu, bao bì     6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì  
  6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng     6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng  
  6414 Chi phí khấu hao TSCĐ     6414 Chi phí khấu hao TSCĐ  
  6415 Chi phí bảo hành     6415 Chi phí bảo hành  
  6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài     6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
  6418 Chi phí bằng tiền khác     6418 Chi phí bằng tiền khác  
642   Chi phí quản lý doanh nghiệp   642   Chi phí quản lý doanh nghiệp Giữ nguyên
  6421 Chi phí nhân viên quản lý     6421 Chi phí nhân viên quản lý  
  6422 Chi phí vật liệu quản lý     6422 Chi phí vật liệu quản lý  
  6423 Chi phí đồ dùng văn phòng     6423 Chi phí đồ dùng văn phòng  
  6424 Chi phí khấu hao TSCĐ     6424 Chi phí khấu hao TSCĐ  
  6425 Thuế, phí và lệ phí     6425 Thuế, phí và lệ phí  
  6426 Chi phí dự phòng     6426 Chi phí dự phòng  
  6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài     6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
  6428 Chi phí bằng tiền khác     6428 Chi phí bằng tiền khác  
    THU NHẬP KHÁC        TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC  
711   Thu nhập khác   711   Thu nhập khác Giữ nguyên
    CHI PHÍ KHÁC        TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC  
811   Chi phí khác   811   Chi phí khác Giữ nguyên
821   Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp   821   Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Giữ nguyên
  8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành     8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành  
  8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại     8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại  
    XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH       TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH  
911   Xác định kết quả kinh doanh   911   Xác định kết quả kinh doanh Giữ nguyên
    TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG          
001   Tài sản thuê ngoài         Loại bỏ
002   Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công         Loại bỏ
003   Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi         Loại bỏ
004   Nợ khó đòi đã xử lý         Loại bỏ
007   Ngoại tệ các loại         Loại bỏ
008   Dự toán chi sự nghiệp, dự án         Loại bỏ

▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:

Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:


⏩  Khóa học kế toán thực tế 

⏩  Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói

⏩  Dịch vụ Hoàn thuế GTGT

⏩  Dịch vụ Quyết toán thuế

⏩  Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính
Tham gia nhận bản tin từ chúng tôi
Số người online: 8
Tổng truy cập: 13869629
Thông tin liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KẾ TOÁN HÀ NỘI
Khu vực Miền Bắc: Số 4, ngõ 322 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, HN
Khu vực Miền Nam: Số 31 Lê Văn Chí, Quận Thủ Đức, TP. HCM
Khóa học kế toán: 0243.566.8036 – 0912916322 (zalo)
Email: ketoanhanoi1@gmail.com
Website: www.ketoanhanoi.vn
Dịch vụ làm bảng tính lương
Thăm dò ý kiến
Đánh giá khách quan của bạn về chất lượng dịch vụ chúng tôi cung cấp? Vui lòng tích vào ô bên dưới để trả lời!